Thực đơn
Won_Hàn_Quốc Tỷ giá hối đoái hiện tạiTỉ giá hối đoái hiện thời của đồng KRW | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD CNY INR |
tỷ giá Won Hàn Quốc sang đô la Mỹ | tỷ giá Won Hàn Quốc sang euro |
Bảng Unicode Biểu tượng tiền tệ Official Unicode Consortium code chart: Currency Symbols Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+20Ax | ₠ | ₡ | ₢ | ₣ | ₤ | ₥ | ₦ | ₧ | ₨ | ₩ | ₪ | ₫ | € | ₭ | ₮ | ₯ |
U+20Bx | ₰ | ₱ | ₲ | ₳ | ₴ | ₵ | ₶ | ₷ | ₸ | ₹ | ₺ | ₻ | ₼ | ₽ | ₾ | ₿ |
U+20Cx |
Thực đơn
Won_Hàn_Quốc Tỷ giá hối đoái hiện tạiLiên quan
Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc (1945–1953) Won Bin Won Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wonho (ca sĩ) Won't Go Home Without You Won Triều Tiên Won Gyun Won Du-jae Woo Hye-limTài liệu tham khảo
WikiPedia: Won_Hàn_Quốc http://211.34.86.121:8092/nsiiu/view/stat.do?task=... http://www.banknotebook.com http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CNY&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=KR...